Cụm giới từ (Prepositional phrase) là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc, thường xuyên có mặt trong hầu hết các câu tiếng Anh, gây ra không ít những khó khăn cho người học nếu không nắm vững cách sử dụng nó.
Số lượng cụm giới từ không nhiều nhưng lại không có quy luật cố định về cách dùng, có thể với một giới từ có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau, tạo ra nghĩa hoàn toàn khác biệt. Chính vì vậy, trong bài viết dưới đây, tienganhduhoc.vn sẽ chia se với bạn tips những điều thú vị về Cụm giới từ (Prepositional phrase) trong tiếng Anh.
Xem thêm bài viết khác:
- Các Gerund trong tiếng Anh – Cách dùng & phân biệt với động từ trợ động từ
- Các cụm từ tiếng anh thông dụng nhất trong giao tiếp hằng ngày
- Các cụm từ và mẫu câu hay dùng trong IELTS Writing
1. Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?
Prepositional phrase là gì? Cụm giới từ trong tiếng anh là 1 nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và thường được theo sau bởi một cụm từ danh, đại từ, 1 cụm trạng từ (địa điểm hoặc thời gian), hoặc một danh động từ; ít phổ biến hơn là một cụm giới từ hoặc mệnh đề bắt đầu bằng câu hỏi wh.
Các cách thành lập cụm giới từ trong tiếng anh:
- Giới từ + cụm danh từ
Ví dụ: We first met at a party. (chúng tôi gặp nhau lần đầu tại 1 bữa tiệc).
- Giới từ + đại từ
Ví dụ: Would you like to go out with me please? (em có thể đi ra ngoài với anh được không?)
- Giới từ + trạng từ
Ví dụ: From there, it will take you about 2 hours to the park. (từ đó, bạn sẽ mất khoảng 2 tiếng để đi tới công viên).
- Giới từ + cụm trạng từ
Ví dụ: Until quite recently, no one knew about his paintings. (cho đến gần đây, không ai biết gì về bức tranh của anh ấy).
- Giới từ + câu bắt đầu bằng v-ing
Ví dụ: She’s decided on doing a drawing course. (cô ấy quyết định học 1 khóa học vẽ).
- Giới từ + cụm giới từ
Ví dụ: If you can wait until after my meeting with jack, we can talk then. (nếu anh có thể đợi cho đến sau cuộc họp của tôi với jack, chúng ta có thể nói chuyện sau đó).
- Giới từ + câu hỏi wh
Ví dụ: We were really surprised at what they said. (chúng tôi đã rất bất ngờ về những gì họ nói).
2. Giới từ là gì? Bảng giới từ trong tiếng anh
Cụm giới từ gồm 2 loại: cụm tính từ và cụm trạng từ.
Cụm giới từ được dùng như tính từ, bổ nghĩa cho danh từ và đại từ.
Ví dụ:
The book on the table belongs to me. (Quyển sách ở trên bàn thuộc về tôi).
I want to have the number of the girl at the party last night. (Tôi muốn có số điện thoại của cô gái tại bữa tiệc tối qua).
Cụm giới từ được dùng như trạng từ:
Ví dụ: In the afternoon, we have to go to the office. (Vào buổi chiều, chúng tôi phải đến văn phòng).
Cụm giới từ làm trạng từ bổ nghĩa cho động từ:
Ví dụ: She sings in the garden. (Cô ấy hát trong vườn).
Làm trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
Her face was pale with fright. (Cô ta xanh mặt vì hoảng sợ).
Andree was tired with the cat. (Andree cảm thấy mệt mỏi vì con mèo).
Làm trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác.
Ví dụ: He drives carefully in his mother’s car. (Anh ta lái xe của mẹ mình một cách cẩn thận).
3. Các cụm giới từ trong tiếng Anh
Qua những lý thuyết nền tảng kể trên, có lẽ bạn nên cập nhật riêng cho mình một số các cụm giới từ trong tiếng Anh. Từ mức độ phổ biến cao đến thấp để có thế sử dụng tốt trong văn nói cũng như viết.
IN | AT | ON |
In the end: cuối cùng In danger: đang gặp nguy hiểm In general: nhìn chung In trouble: đang gặp rắc rối In fact: thực vậy In love: đang yêu In debt: đang mắc nợ In time: kịp lúc In need: đang cần In short: nói tóm lại In brief: nói tóm lại In particular: nói riêng In turn: lần lượt |
At heart: tận đáy lòng At present: bây giờ At length: chi tiết At once: ngay lập tức At hand: có thể với tới At a profit: có lợi At times: thỉnh thoảng At all cost: bằng mọi giá At war: thời chiến At a pinch: vào lúc bức thiết At ease: nhàn hạ At rest: thoải mái At least: ít nhất |
On second thoughts: nghĩ lại On the whole: nhìn chung On purpose: có mục đích On fire: đang cháy On sale: bán giảm giá On and off: thỉnh thoảng On time: đúng giờ On one’s own: một mình On foot: đi bộ On the spot: ngay tại chỗ On the contrary: trái lại On duty: trực nhật On the average: trung bình |
BY | OUT OF | CÁC CỤM GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH KHÁC |
By sight: biết mặt By oneself: một mình By heart: thuộc lòng By degrees: từ từ By land: bằng đường bộ By all means: chắc chắn By no means: không chắc rằng By change: tình cờ By mistake: nhầm lẫn |
Out of the question: không bàn cãi Out of date: lỗi thời Out of money: hết tiền Out of work: thất nghiệp Out of danger: hết nguy hiểm Out of use: hết sài Out of reach: ngoài tầm với Out of order: hư hỏng |
Under control: đang được kiểm soát Under rest: đang bị bắt Within reach: trong tầm với From time to time: thỉnh thoảng |
OF | TO | FOR |
Proud of: tự hào Hopeful of: hy vọng Capable of: có khả năng Fond of: thích Quick of: nhanh chóng về, mau Tired of: mệt mỏi Sick of: chán nản về Independent of: độc lập Afraid of: sợ, e ngại… Aware of: nhận thức Terrified of: khiếp sợ về Nervous of: lo lắng Jealous of: ganh tỵ với Guilty of: phạm tội về, có tội Ahead of; trước Doubtful of: nghi ngờ Ashamed of: xấu hổ về… Full of: đầy Joyful of: vui mừng về Scare of: sợ hãi Confident of: tin tưởng Suspicious of: nghi ngờ về |
Able to: có thể Acceptable to: có thể chấp nhận Accustomed to: quen với Agreeable to: có thể đồng ý Addicted to: đam mê Available to sb: sẵn cho ai Delightfull to sb: thú vị đối với ai Familiar to sb: quen thuộc đối với ai Clear to: rõ ràng Contrary to: trái lại, đối lập Equal to: tương đương với Exposed to: phơi bày, để lộ Favourable to: tán thành, ủng hộ Grateful to sb: biết ơn ai Harmful to sb (for sth): có hại cho ai (cho cái gì) Important to: quan trọng Identical to sb: giống hệt Kind to: tử tế Likely to: có thể Lucky to: may mắn Liable to: có khả năng bị Necessary to sth/sb: cần thiết cho việc gì / cho ai |
Bad for: bad for Ready for sth: sẵn sàng cho việc gì Tốt cho: tốt cho Khó cho: khó… Tốt cho: tốt cho Thích hợp cho: hợp Thuận tiện cho: thuận lợi cho… Anxious for, about: lo lắng Đủ điều kiện: có phẩm chất Liable for sth: có trách nhiệm Nổi tiếng với: nổi tiếng Grateful for sth: biết ơn về công việc… Hữu ích / hữu ích cho: có ích / có lợi Trễ: delay… Fit for: fit with Cần thiết cho: cần thiết Chuẩn bị cho: chuẩn bị cho Có sẵn cho sth: có sẵn (cái gì) Nguy hiểm cho: nguy hiểm… Greedy for: tham lam… Trách nhiệm với sth: có trách nhiệm về việc gì Hoàn hảo cho: hoàn tất Nổi tiếng với: nổi tiếng Xin lỗi vì: xin error / get sorry for |
FROM | ABOUT | WITH |
To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì To be different from st: khác về cái gì To separate sth/sb from sth/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai To be far from sb/st: xa cách ai/ cái gì To demand sth from sb: đòi hỏi cái gì ở ai To be away from st/sb: xa cách cái gì /ai To demiss sb from st:bãi chức ai To be safe from st: an toàn trong cái gì To hinder sb from sth = To prevent sth from: ngăn cản ai cái gì |
To be reluctant about st (or to ) st: ngần ngại,hững hờ với cái gì To be sorry about sth: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì To be enthusiastic about st: hào hứng về cái gì To be double fut about st: hoài nghi về cái gì To be uneasy about st: không thoải mái To be curious about st: tò mò về cái gì |
To angry with sb: giận dỗi ai To be busy with st:bận với cái gì To be consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gì To be content with st: hài lòng với cái gì To be familiar (to/with ) st: quen với cái gì To be crowded with: đầy ,đông đúc To be patient with st:kiên trì với cái gì To be impressed with/by: có ấn tượng /xúc động với To be popular with: phổ biến quen thuộc |
Xem thêm:
- Cách dùng & phân biệt beside, besides, except, apart from trong tiếng Anh
- List các danh từ trong tiếng Anh & danh từ đếm được và không đếm được
- Cách đặt câu hỏi với which/ how/ whose/ what trong tiếng Anh
4. Dùng giới từ với ngày tháng năm
- “at” để chỉ thời gian và ngày nghỉ
Ví dụ: In Vietnam, the working hour usually starts at 8 o’clock. (Ở Việt Nam, ngày làm việc thường bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)
- at cũng được dùng để chỉ cuối tuần và cả dịp lễ lớn trong năm.
Ví dụ: Did you go to the company at the weekend? (Anh đến công ty vào cuối tuần trước phải không?) We are having the office decorated at Christmas. (Mọi người đang trang trí văn phòng để đón Giáng Sinh).
Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng để chỉ một ngày nhất định trong dịp lễ, người Anh vẫn dùng giới từ on.
Ví dụ: Come and see us on Christmas Day. (Nhớ đến thăm chúng tôi đúng ngày Giáng Sinh nha.)
Will you take the kids to the park on Easter Monday? (Bạn có chở bọn trẻ đến công viên vào ngày lễ Phục Sinh không?)
- “on” dùng khi nói về ngày
Giới từ on được dùng trong hai trường hợp: chỉ ngày và chỉ một buổi nhất định.
Ví dụ: Our company’s birthday is on March 29th. (Sinh nhật của công ty vào ngày 29/3.)
They usually go and see Granny on Sundays. (Họ thường đi thăm bà ngoại vào các ngày Chủ Nhật.)
On 3rd July 1991, a legend in football was born in Brazil. (Một huyền thoại bóng đá được sinh ra ở Brazil vào ngày 3/7/1991.)
Everything started on a cold morning in early spring when Long decided to invest in our company. (Tất cả bắt đầu vào một buổi sáng mùa xuân lạnh lẽo khi Long quyết định đầu tư vào công ty của chúng ta.)
- Dùng “in” cho các mốc thời gian dài hơn
Giới từ in được dùng phổ biến nhất khi nói về thời gian. Bạn có thể dùng in trước tháng, mùa, hoặc những mốc thời gian dài.
Ví dụ:
Contact us again in three or four days. (Hãy liên hệ lại với chúng tôi sau 3-4 ngày nữa.)
Staff always work best in the morning. (Nhân viên luôn làm việc năng nổ nhất vào buổi sáng.)
The company trip has been postponed. We will go to Sydney in April. (Chuyến đi chơi đã bị hoãn. Công ty chúng ta sẽ đến Sydney vào tháng Tư.)
- Những trường hợp đặc biệt
Trong một số trường hợp, bạn sẽ không dùng bất kỳ giới từ nào trước các mốc thời gian. Ví dụ điển hình bao gồm:
- Trước next, last, this, every, some, all
Ví dụ: Are you free this morning? (Ông có rảnh sáng nay không?)
Let’s meet next week to discuss further about the proposal! (Tuần tới chúng ta hãy họp để bàn thêm về bản kế hoạch này.)
- Trước yesterday, tomorrow, the day after tomorrow
Ví dụ: Tomorrow, Mr. Anthony will fly to Thailand to join the conference. (Ngài Anthony sẽ bay đến Thái Lan để dự hội nghị vào ngày mai.)
5. Dùng giới từ để chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn là những từ thường đi kèm với những danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm, vị trí để miêu tả hoặc xác định vị trí của chủ ngữ trong các hoàn cảnh cụ thể.
Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp là on, in, at bên cạnh một số giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh khác. Dưới đây là cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn cụ thể mà bạn nên lưu ý.
Giới từ chỉ nơi chốn | Nơi chốn | Ví dụ |
In (trong, ở) | – Khoảng không gian lớn như vũ trụ, thành phố, thị trấn, quốc gia. – Khoảng không gian chứa nước – Các hàng, đường thẳng – Khoảng không gian khép kín như phòng, tòa nhà, cái hộp – In (không có mạo từ): giới từ chỉ nơi chốn một người đang ở nơi nào đó – Phương hướng |
in space: trong vũ trụ in Danang city: trong thành phố Đà Nẵng in Vietnam: ở Việt Nam in the ocean: trong đại dương in the lake: trong hồ in a row: trong 1 hàng ngang in a queue: trong một hàng in the room: trong phòng in the box: trong thùng in this office: trong cơ quan này. in prison: trong tù in the South/ East/ West/ North: phía Nam/ Đông/ Tây/ Bắc. |
On (trên, có bế mặt tiếp xúc) | – Vị trí trên bề mặt – Trước tên đường – Phương tiện đi lại (trừ car, taxi) – Chỉ vị trí – Cụm giới từ chỉ nơi chốn cố định |
on the floor: trên sàn on the chair: trên ghế on the beach: trên biển on Le Hong Phong Street: trên đường Lê Hồng Phong on the train: trên tàu on the bus: trên xe buýt on the left/ right: bên trái/ phải on the top of: trên đỉnh của on phone: nói chuyện trên điện thoại. on the average: trung bình |
At (ở) | – Địa điểm cụ thể – Chỉ số nhà – Chỉ nơi làm việc, học tập – Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc |
at the airport: ở sân bay at the shop: ở shop at 50 Tran Hung Dao Street: ở số 50 đường Trần Hưng Đạo. at work/ school/ college/ university: ở chỗ làm/trường/cao đẳng/đại học. at the party: tại buổi tiệc at the concert: tại buổi hòa nhạc |
In front of (phía trước) | I am standing in front of your house. (Tôi đang đứng trước nhà bạn.) | |
Behind (đằng sau) | The cat is behind the table. (Con mèo ở đằng sau cái bàn.) | |
Between (ở giữa) | I stand between my father and my mother. (Tôi đứng giữa ba tôi và mẹ tôi.) | |
Next to/ beside (bên cạnh) | My house is next to Lan’s house. (Nhà tôi bên cạnh nhà Lan.) | |
Near/ close to (gần đó) | I live near my school. (Tôi sống gần trường.) | |
Across from/opposite (đối diện với) | The restaurant is opposite the park. (Nhà hàng đối diện với công viên.) | |
Above/ over (ở trên, cao hơn) | There is a ceiling above my head. (Có cái quạt trần trên đầu tôi.) | |
Under/ below (ở dưới, thấp hơn) | The dog is under the table. (Con chó nằm dưới bàn.) | |
From (từ nơi nào đó) | I am from Danang. (Tôi đến từ Đà Nẵng.) | |
Inside (bên trong) | Please put the trash into the bin. (Làm ơn bỏ rác vào trong thùng.) | |
Outside (bên ngoài) | Don’t go outside. (Đừng đi ra ngoài.) | |
Among (ở giữa nhiều vật) | Among these cars, I like the red one. (Trong số những chiếc xe này, tôi thích cái màu đỏ.) | |
Against (tựa vào) | I am against the wall. (Tôi đứng tựa vào tường.) | |
Across (bên kia) | The supermarket is across the street. (Siêu thị ở bên kia đường.) | |
Around (xung quanh) | The child is running around the garden. (Đứa bé đang chạy quanh vườn.) | |
Down (xuống) | The stone is falling down. (Tảng đá đang lăn xuống.) | |
Up (lên trên) | I am going up the stairs. (Tôi đang đi lên những bậc thang.) |
5.1. Phân biệt giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh
Dù số lượng giới từ chỉ nơi chốn không nhiều nhưng chúng cũng có những cặp từ cần phân biệt ở cách sử dụng để tranh nhầm lẫn hay sai nghĩa. Dưới đây, English Town sẽ liệt kê một số cặp giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn cần lưu ý.
- Phân biệt giới từ Among/ between
Cùng mang nghĩa là “giữa” nhưng hai giới từ chỉ nơi chốn lại có cách dùng khác nhau.
Among: giữa nhiều người, nhiều vật (3 trở lên).
Between: giữa hai người, hai vật.
Ví dụ:
He hard choose between dog and cat. (Anh ấy khó khăn chọn chó và mèo).
Among these countries, which is the largest? (Giữa những quốc gia, cái nào lớn nhất.)
- Phân biệt giới từ At/ in
At, in, on được xem là một tam giác giới từ với cách sử dụng có phần tương đồng mà nếu bạn không chú ý sẽ dễ dàng nhầm lẫn, nhất là at và in.
At: một điểm dừng trong cuộc hành trình, một điểm hẹn.
In: thành phố, đô thị, miền, đất nước.
Ví dụ:
I will wait for you at the airport. (Tôi sẽ đợi bạn ở sân bay.)
What will you do in Danang? (Bạn sẽ làm gì ở Đà Nẵng?)
- Phân biệt giới từ Beside/ besides
Cách dùng beside thường hay bị nhầm lẫn với besides vì hai từ chỉ khác nhau mỗi đuôi “s”. Đây là một trong những cái lắt léo ở tiếng Anh mà bạn phải thật cẩn trọng.
Beside: bên cạnh.
Besides: ngoài ra, thêm vào đó.
Ví dụ:
Your mother is sitting beside me. (Mẹ bạn đang ngồi cạnh tôi.
Besides apples, I also like oranges. (Ngoài táo ra tôi còn thích cam nữa.)
- Phân biệt giới từ Above/ below
Những cặp từ trái nghĩa cũng nên được ghi nhớ để quên từ này có thể suy ra từ từ kia.
Above: ở trên (không tiếp xúc trực tiếp với ở dưới).
Below: ở dưới (không tiếp xúc trực tiếp với ở trên).
Ví dụ:
The clock is above the picture. (Đồng hồ thì ở phía trên bức tranh.)
The clock is below the picture. (Đồng hồ thì ở phía dưới bức tranh.)
- Phân biệt giới từ Over/ under
Tương tự above below, over và under cũng có nghĩa là trên dưới, chỉ khác ở chỗ bề mặt tiếp xúc.
Over: ngay ở trên (có tiếp xúc trực tiếp với ở dưới)
Under: ngay dưới (có tiếp xúc trực tiếp với ở trên)
Ví dụ:
The mouse is sitting over the fridge. (Con chuột đang ngồi trên tủ lạnh.)
The mouse is hiding under the fridge. (Con chuột đang núp dưới tủ lạnh.)
6. Bài tập
Xem thêm:
- Bảng cách chuyển đổi từ loại trong Tiếng Anh – có bài tập đáp án ví dụ
- Cách dùng In spite of và Because of trong tiếng Anh – Bài tập
- Tân ngữ là gì trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết
- Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng pdf
Exercise 1: Choose the best answer
- I have photographs of my family _______ the wall of my office.
- A. on B. next to C. at D. in
- Mr. Smith’s jacket is _______ the closet.
- A. under B. in C. at D. from
- Where’s John? He’s over there. He’s standing________ Ellen.
- A. on B. under C. next to D. between
- It arrives_________ Chicago at ten o’clock.
- A. at B. in C. near D. from
- The teacher stands ________the class.
- A. from B. at C. in front of D. by
- There is a map on the wall just ________ the teacher’s desk.
- A. from B. above C. before D. in front of
- February comes________ March
- A. behind B. after C. before D. during
- July comes ________ June.
- A. before B. after C. behind D. in
- “Tall” is the opposite ________”short”.
- A. to B. of C. against D. with
- I always eat ______home.
- A. at B. in C. from D.to
Exercise 2: Fill in each blank with the correct preposition
The price of electricity is going up _____ August.
They came to visit us _____ my birthday.
Did you have a good time _____ Christmas?
The children are really excited _____ their summer vacation.
We were very disappointed _____ the organization of the festival.
John missed a lot of lessons. He was ill _____ January to March.
Helen had said goodbye to everybody in the class _____ she left for the hometown.
My cat is very fond _____ fish.
I waited _____ 10 o’clock and then went home.
I can’t remember exactly when the accident happened. I think it was _____ nine and half-past nine.
Are you acquainted _____ the lady?
_____ the children left, the house was very quiet.
These photographs were taken _____ a friend of mine.
The river Rhine flows _____ the North sea.
I shall meet you _____ the corner _____ the street.
I always come _____ school _____ foot.
He had learned the whole poem _____ heart.
He has waited _____ her for a long time.
He’s not very keen _____ watching football, but his wife is.
Are you worried _____ the final examination?
Exercise 3: Mark the letter A, B, C, or D
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
1. _____ time _____ time I will examine you on the work you have done.
A. From / to B. At / to C. In / to D. With / to
2. This village is inhabited _____ tens of thieves.
A. with B. to C. by D. for
3. God has bestowed _____ me many graces.
A. on B. for C. to D. with
4. Make a comment _____ this sentence!
A. to B. in C. on D. about
5. He’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing _____ him.
A. for B. with C. to D. about
6. She does not show much affection _____ him.
A. with B. in C. for D. to
7. The clerk _____ that counter said those purses were _____ sale.
A. in/ for B. at/ on C. at/ in D. on/ on
8. Someone broke into the shop and made _____ with several TVs and videos.
A. of B. up C. out D. off
9. Old people like to descant _____ past memories.
A. in B. with C. on D. for
10. You should comply _____ the school rules.
A. to B. about C. with D. in
11. The people next door are furious _____ us _____ making so much noise last night.
A. at/ with B. with/ for C. for/ to D. about/ in
12. The Vietnamese participants always take part _____ sports events with great enthusiasm.
A. in B. on C. at D. to
13. He isn’t independent _____ any means. He depends _____ his father _____ everything.
A. by/ on/ in B. for/ on/ in C. of/ in/ for D. on/ in/ with
14. He may be quick _____ understanding but he isn’t capable _____ remembering anything.
A. in/ of B. on/ at C. at/ of D. of/ at
15. Mum is always busy _____ her work in the laboratory.
A. with B. at C. in D. of
16 Lan will stay there _____ the beginning in September _____ November.
A. from/ to B. till/ to C. from/ in D. till/ of
17. I would like to apply _____ the position of sales clerk that you advised in the Sunday newspaper.
A. for B. to C. with D. in
18. I have been looking _____ this book for months, and at last, I have found it.
A. over B. up C. for D. at
19. My sister is very fond _____ eating chocolate candy.
A. of B. with C. about D. at
20. Who’s going to look _____ the children while you’re away?
A. at B. up C. after D. over
Đáp án
Exercise 1: Choose the best answer
1. A. on
2. B. in
3. C. next to
4. B. in
5. C. in front of
6. B. above
7. C. before
8. B. after
9. B. of
10. A. at
Exercise 2: Fill in each blank with the correct preposition
1. in 2. on 3. at 4. about 5. with
6. from 7. before 8. of 9. until 10. between
11. with 12. After 13. by 14. into 15. at/ of
16. to/ on 17. by 18. for 19. on 20. about
Exercise 3: Mark the letter A, B, C, or D
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
1. A 2. C 3. A 4. C 5. C 6. C 7. B 8. B 9. C 10. C
11. D 12. A 13. A 14. C 15. B 16. A 17. A 18. C 19. A 20. C
Hy vọng các bạn sẽ nắm vững cách dùng của Cụm giới từ (Prepositional phrase) trong tiếng Anh một cách dễ dàng nhờ vào kiến thức cũng như bài tập mà tienganhduhoc.vn cung cấp. Chúc các bạn học tốt.
Tổng hợp: https://tienganhduhoc.vn
source https://tienganhduhoc.vn/cum-gioi-tu-trong-tieng-anh-cach-su-dung-prepositional-phrase/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét